Phản Ứng Phân Hủy Là Gì? Ví Dụ Và Bài Tập Minh Họa

Phản Ứng Phân Hủy Là Gì? Ví Dụ Và Bài Tập Minh Họa

Trong phương trình phản ứng hóa học, phản ứng phân hủy phải thỏa mãn hai điều kiện sau:

  1. Chất tham gia: Chỉ có một chất duy nhất tham gia phản ứng (không tính chất xúc tác, chỉ xét các chất trực tiếp biến đổi).
  2. Sản phẩm: Tạo ra từ hai chất trở lên.

Chỉ khi đáp ứng đầy đủ cả hai điều kiện trên, phản ứng đó mới được gọi là phản ứng phân hủy.

Banghoatri.edu.vn được xây dựng nhằm hỗ trợ người dùng tra cứu hóa trị của nguyên tử và phân tử một cách nhanh chóng, chính xác và tiện lợi nhất.

1. Khái Niệm Phản Ứng Phân Hủy

Phản ứng phân hủy là một loại phản ứng hóa học trong đó một hợp chất bị phân tách thành hai hoặc nhiều chất đơn giản hơn. Phản ứng này thường xảy ra dưới tác động của nhiệt độ, ánh sáng hoặc chất xúc tác.

Các phương trình phản ứng phân hủy
Các phương trình phản ứng phân hủy

Phản ứng phân hủy có dạng tổng quát:

AB→A+BAB \rightarrow A + B

Trong đó, AB là hợp chất ban đầu, bị phân hủy thành AB là các chất đơn giản hơn.

Ví dụ:

2KClO3 → 2KCl + 3O2(to)

KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2 (to)

CaCO3 → CaO + CO2 (to)

(NH4)2CO3 ⟶ H2O + 2NH3 + CO2

(NH4)2HPO4 ⟶ NH3 + NH4H2PO4

2. Các Loại Phản Ứng Phân Hủy Và Ví Dụ

Phản ứng phân hủy được chia thành ba loại chính dựa trên tác nhân gây phân hủy:

a. Phản Ứng Phân Hủy Do Nhiệt (Nhiệt Phân)

Là phản ứng trong đó hợp chất bị phân hủy khi đun nóng.

Đọc thêm:  Top 40 Phương Trình Hóa Học Alkane Quan Trọng và Thường Gặp

Ví dụ:

  • Phân hủy canxi cacbonat khi nung nóng: CaCO3→CaO+CO2CaCO_3 \rightarrow CaO + CO_2
  • Phân hủy thủy ngân(II) oxit: 2HgO→2Hg+O22HgO \rightarrow 2Hg + O_2

b. Phản Ứng Phân Hủy Do Ánh Sáng (Quang Phân)

Là phản ứng trong đó hợp chất bị phân hủy dưới tác động của ánh sáng.

Ví dụ:

  • Phân hủy bạc clorua khi có ánh sáng: 2AgCl→aˊnh saˊng2Ag+Cl22AgCl \xrightarrow{ánh\ sáng} 2Ag + Cl_2
  • Phân hủy hydro peroxit dưới tác dụng của ánh sáng: 2H2O2→2H2O+O22H_2O_2 \rightarrow 2H_2O + O_2

c. Phản Ứng Phân Hủy Do Dòng Điện (Điện Phân)

Phương trình phản ứng phân hủy với nước
Phương trình phản ứng phân hủy với nước

Là phản ứng trong đó hợp chất bị phân hủy khi có dòng điện chạy qua.

Ví dụ:

  • Điện phân nước: 2H2O→điện pha^n2H2+O22H_2O \xrightarrow{điện\ phân} 2H_2 + O_2
  • Điện phân natri clorua nóng chảy: 2NaCl→điện pha^n2Na+Cl22NaCl \xrightarrow{điện\ phân} 2Na + Cl_2

3. Bài Tập Minh Họa

Bài tập 1:

Hoàn thành các phương trình phản ứng phân hủy sau:

a) HgO→?HgO \rightarrow ?
b) NH4NO3→?NH_4NO_3 \rightarrow ?
c) Cu(OH)2→?Cu(OH)_2 \rightarrow ?

Đáp án:

a) 2HgO→2Hg+O22HgO \rightarrow 2Hg + O_2
b) NH4NO3→N2O+2H2ONH_4NO_3 \rightarrow N_2O + 2H_2O
c) Cu(OH)2→CuO+H2OCu(OH)_2 \rightarrow CuO + H_2O

Bài tập 2:

Một hợp chất AB2AB_2 khi bị phân hủy sẽ tạo ra khí AA và chất rắn BB. Nếu ban đầu có 10g hợp chất và sau phản ứng thu được 2g chất rắn, tính khối lượng khí AA sinh ra.

Đọc thêm:  Phương trình hóa học: H₂ + S → H₂S

Lời giải:

Áp dụng định luật bảo toàn khối lượng:

mcha^ˊtphảnứng=msảnphẩmm_{chất phản ứng} = m_{sản phẩm} 10g=mA+2g10g = m_A + 2g mA=10g−2g=8gm_A = 10g – 2g = 8g

Vậy khối lượng khí AA sinh ra là 8g.

4. Kết Luận

Phản ứng phân hủy là một dạng quan trọng của phản ứng hóa học, giúp phân tách hợp chất thành các chất đơn giản hơn. Dựa vào tác nhân gây phân hủy, có thể chia thành ba loại: nhiệt phân, quang phân và điện phân. Những phản ứng này có ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và đời sống, chẳng hạn như sản xuất vôi sống, điều chế oxy hoặc tách kim loại khỏi hợp chất.