Gốc axit là gì? Tính chất hóa học và phân loại các axit thường gặp

Gốc axit

Gốc axit là gì? Đây là một thuật ngữ quen thuộc trong hóa học, thường xuất hiện trong các nghiên cứu và ứng dụng liên quan đến hóa học cũng như sức khỏe. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm vững và áp dụng hiệu quả các kiến thức về axit. Trong bài viết này, Banghoatri Edu sẽ phân tích chi tiết về gốc axit cùng những ví dụ thực tế

1. Gốc axit là gì?

Công thức hóa học của axit
Công thức hóa học của axit

Gốc axit (hay còn gọi là gốc axit hóa) là phần tử ion còn lại khi axit mất ion H+ trong dung dịch. Gốc axit thường mang điện tích âm và kết hợp với các ion kim loại để tạo muối. Mỗi axit có gốc axit riêng biệt, ví dụ:

  • Axit clohidric (HCl) → Gốc axit: Cl⁻
  • Axit sunfuric (H₂SO₄) → Gốc axit: SO₄²⁻
  • Axit nitric (HNO₃) → Gốc axit: NO₃⁻

2. Tính chất hóa học của axit

Axit có những tính chất hóa học quan trọng sau:

2.1. Tác dụng với kim loại

  • Axit có thể phản ứng với kim loại đứng trước hidro trong dãy hoạt động hóa học, giải phóng khi hidro (H₂).
  • Phương trình minh họa:

2.2. Tác dụng với bazo

Tính chất hóa học của axit
Tính chất hóa học của axit
  • Axit phản ứng với bazo tạo muối và nước.
  • Phương trình:

2.3. Tác dụng với oxit bazo

  • Axit phản ứng với oxit bazo sinh ra muối và nước.
  • Phương trình:

2.4. Tác dụng với muối

  • Axit tác dụng với muối sinh ra muối mới và axit mới, nếu axit sinh ra yếu hơn hoặc bay hơi.
  • Phương trình:
Đọc thêm:  Liên kết cộng hóa trị là gì? Phân loại và tính chất

3. Phân loại các axit thường gặp

Axit được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí:

Các loại axit thường gặp
Các loại axit thường gặp

Công thức và cách gọi tên từng gốc axit

Axit và gốc axit
STT Công thức axit Tên gọi Axit Khối lượng axit (đvC) Công thức gốc axit Tên gọi gốc axit Hóa trị Khối Lượng Gốc Axit (đvC)
1 HCl Axit clohidric 36.5 -Cl Clorua I 35.5
2 HBr Axit bromhidric 81 -Br Bromua I 80
3 HF Axit flohidric 20 -F Florua I 19
4 HI Axit iothidric 128 -I Iotdua I 127
5 HNO3 Axit nitric 63 -NO3 Nitrat I 62
6 HNO2 Axit nitric 47 -NO2 Nitrit I 46
7 H2CO3 Axit cacbonic 62 =CO3 Cacbonat II 60
-HCO3 Hidrocacbonat I 61
8 H2SO4 Axit sunfuric 98 =SO4 Sunfat II 96
-HSO4 Hidro Sunfat I 97
9 H2SO3 Axit sunfuric 82 =SO3 Sunfit II 80
-HSO3 Hidro Sunfua I 81
10 H3PO4 Axit photphoric 98 PO4 Photphat III 95
-H2PO4 Dihydro Photphat I 97
=HPO4 Hidro Photphat II 96
☰PO4 Photphat III 95
11 H3PO3 Axit photphoric 82 ☰PO3 Photphat III 79
-H2PO3 Đihiđrophotphit I 81
=HPO3 Hidrophotphat II 80
12 H2SO3

 

Axit Sunfit

 

82

 

=SO3 Sunfit II 80
-HSO3 Hidro sunphit I 81
13 H2CO3

 

Axit Cacbonic 62 =CO3 Cacbonat II 60
-HCO3 Hidrocacbonat I 61
14 H2S Axit Sunfuhiđric 34 =S Sunfua II 32
-HS Hidro Sunfua I 33
15 H2SiO3 Axit silicic 78 =SiO3 Silicat II 76
-HSiO3 Hidro Silicat I 77

3.1. Dựa vào số lượng nguyên tử hidro

  • Axit Chỉ chứa một nguyên tử hidro, ví dụ: HCl, HNO₃.
  • Axit đa năng: Chứa nhiều nguyên tử hidro, ví dụ: H₂SO₄, H₃PO₄.

3.2. Dựa vào nguồn gốc

  • Axit vô cơ: Chứa nguyên tử phi kim và hidro, ví dụ: HCl, H₂SO₄, HNO₃.
  • Axit hữu cơ: Chứa nguyên tử cacbon, ví dụ: Axit axetic (CH₃COOH), axit fomic (HCOOH).

3.3. Dựa vào độ mạnh

  • Axit mạnh: Phân ly hoàn toàn trong nước, ví dụ: HCl, H₂SO₄, HNO₃.
  • Axit yếu: Chỉ phân ly một phần trong nước, ví dụ: CH₃COOH, H₂CO₃.

4. Bài tập vận dụng

  1. Viết phương trình hóa học của axit HCl tác dụng với:
    • Nhôm (Al)
    • Natri hidroxit (NaOH)
    • Canxi oxit (CaO)
  2. Hãy phân loại các axit sau: H₂SO₄, HNO₃, CH₃COOH, H₂CO₃ theo tiêu chí axit mạnh hay axit yếu.
  3. Giải thích vì sao axit sunfuric (H₂SO₄) lại có thể làm than cháy thành các-bon.

5. Kết luận

Gốc axit là thành phần quan trọng trong các hợp chất hóa học, giúp xác định tính chất và ứng dụng của axit.

Đọc thêm:  Phân biệt điều kiện chuẩn và điều kiện tiêu chuẩn? Cách định nghĩa