Nồng độ mol (kí hiệu là CMC_M) là một đại lượng trong hóa học, dùng để biểu thị số mol của một chất hóa học có trong một đơn vị thể tích dung dịch hoặc không gian nhất định. Nồng độ mol cho biết có bao nhiêu mol của chất đó chứa trong mỗi lít dung dịch hoặc trong một khoảng không gian xác định.
1. Khái niệm nồng độ mol
Nồng độ mol (hay nồng độ molar) là đơn vị biểu diễn lượng chất tan trong một thể tích dung dịch nhất định. Nó cho biết có bao nhiêu mol chất tan có trong 1 lít dung dịch.

2. Công thức tính nồng độ mol
Nồng độ mol (ký hiệu: C) được tính theo công thức:
C=nVC = \frac{n}{V}
Trong đó:
- CC là nồng độ mol (mol/L, ký hiệu M)
- nn là số mol chất tan (mol)
- VV là thể tích dung dịch (lít – L)

3. Cách tính nồng độ mol
3.1. Xác định số mol chất tan
Số mol chất tan nn được tính theo công thức:
n=mMn = \frac{m}{M}
Trong đó:
- mm là khối lượng chất tan (gam)
- MM là khối lượng mol của chất tan (g/mol)
3.2. Xác định thể tích dung dịch
- Thể tích dung dịch VV được tính theo lít (L).
- Nếu thể tích đo bằng mililit (mL) thì ta phải đổi sang lít: 1L=1000mL1L = 1000mL
3.3. Tính nồng độ mol
Sau khi xác định số mol chất tan và thể tích dung dịch, ta thay vào công thức C=nVC = \frac{n}{V} để tính nồng độ mol.
Một số cách tính khác
Điều kiện | Công thức | Chú thích | Đơn vị tính |
Khi có nồng độ mol/lít | n = CM.V | – n: số mol chất | mol |
– CM: nồng độ mol | Mol/lit | ||
– V: thể tích dung dịch | lit | ||
Khi biết số nguyên tử hay phân tử | n = A/N | – A: số nguyên tử hay phân tử | Nguyên tử hoặc phân tử |
– Số Avogadro (số đơn vị trong bất cứ một mol chất nào và có giá trị bằng 6.1023) | |||
Tính số mol khí tại điều kiện thường | n = P.V/R.T | – P: Áp suất | 1 atm = 760mmHg |
– V: thể tích khí | Lít | ||
– R: hằng số | 0,082 (hoặc 62400) | ||
– T: nhiệt độ tính theo độ Kelvin (K) | K = 273 + độ C |
4. Ví dụ minh họa
Bài toán: Hòa tan 10g NaCl vào nước để thu được 500mL dung dịch. Tính nồng độ mol của dung dịch.
Giải:
- Khối lượng mol NaCl: M=23+35,5=58,5M = 23 + 35,5 = 58,5 g/mol
- Số mol NaCl: n=1058,5≈0,171n = \frac{10}{58,5} \approx 0,171 mol
- Thể tích dung dịch: V=5001000=0,5V = \frac{500}{1000} = 0,5 L
- Nồng độ mol: C=0,1710,5=0,342C = \frac{0,171}{0,5} = 0,342 M
Vậy, nồng độ mol của dung dịch NaCl là 0,342 M.
5. Kết luận
Nồng độ mol là một thông số quan trọng trong hóa học, giúp xác định lượng chất tan trong dung dịch. Việc nắm vững công thức và cách tính sẽ giúp bạn giải quyết nhanh chóng các bài toán liên quan đến dung dịch của hóa học.
Banghoatri.edu.vn ra đời nhằm giúp người dùng tra cứu hóa trị của nguyên tử và phân tử một cách nhanh chóng và chính xác